1. Ba Ngôi như nền tảng của hòa bình

Hòa bình không phải là sản phẩm của kỹ thuật sống chung hay của sự khéo léo tâm lý. Hòa bình đích thực bắt nguồn từ một nền tảng siêu hình sâu xa – chính là Thiên Chúa Ba Ngôi.

Trong mầu nhiệm Thiên Chúa, chúng ta không gặp một bản thể đơn độc, nhưng một sự sống Ba Ngôi: Ba ngôi vị phân biệt, hiệp thông trọn vẹn trong yêu thương. Chúa Cha, Chúa Con, và Chúa Thánh Thần không hòa tan vào nhau, nhưng mỗi ngôi đều là một “Ngôi” riêng biệt – một ngôi vị đích thực – được xác lập không phải bằng tách biệt, mà bằng tương quan trọn vẹn. Bản thể của Thiên Chúa không chỉ là hiện hữu, mà là hiện hữu trong tình yêu.

Vì con người được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, nên căn tính sâu xa nhất của con người cũng là ngôi vị và tương quan. Con người không thể là chính mình nếu bị cô lập, cũng không thể triển nở nếu sống trong xung đột. Hòa bình, theo nghĩa sâu nhất, là mảnh đất cho tương quan đích thực xảy ra: nơi đó mỗi người được đón nhận như một ngôi vị, có tự do, có trách nhiệm, có phẩm giá, và có tiếng nói.

Đó là lý do tại sao việc tôn trọng ngôi vị người khác là điều kiện tiên quyết cho hòa bình. Không thể có hòa bình nếu con người bị sử dụng như phương tiện, bị coi là “công cụ” cho một chương trình hay lý tưởng nào đó. Hòa bình cũng không thể đến từ đồng thuận cưỡng ép, hay dập tắt dị biệt. Trái lại, chính nơi sự khác biệt mà tình yêu có thể tỏa sáng – như trong Ba Ngôi có phân biệt nhưng không tách biệt.

Trong chiều kích xã hội, một cộng đoàn hòa bình là cộng đoàn biết tôn trọng tự do nội tâm của từng người, không áp đặt, nhưng mời gọi; không loại trừ, nhưng lắng nghe; không đồng hóa, nhưng hiệp thông. Hòa bình không thể sinh ra từ sự im lặng giả tạo, mà từ khả năng sống thật: dám nói, dám nghe, dám thay đổi, và dám chịu trách nhiệm về chính mình trong tương quan với người khác.

Hòa bình không phải là trạng thái tĩnh, mà là động lực liên lỉ của yêu thương có trách nhiệm. Mỗi người không chỉ tránh gây tổn thương cho người khác, mà còn chủ động làm điều tốt cho người khác, bảo vệ sự thiện chung, nâng đỡ cái đẹp nơi tha nhân. Đó chính là điều xảy ra trong sự sống Ba Ngôi – mỗi ngôi sống cho nhau, và bởi nhau – và đó cũng là mô hình cho đời sống cộng đoàn con người.

Nói cách khác, hòa bình là hình bóng của Ba Ngôi Thiên Chúa giữa thế gian. Và để sống chung hòa bình, con người không chỉ cần đạo đức, mà cần được tái lập tận gốc: trong cái nhìn về chính mình và người khác như hình ảnh của Đấng Tuyệt Đối đang tương quan.

  1. Hòa bình như hành vi thông diễn

Hòa bình không thể tồn tại nếu con người sống bên nhau mà không hiểu nhau. Nhưng hiểu không đơn giản là biết người khác nghĩ gì, mà là dám bước vào thế giới nội tâm của người ấy với lòng tôn trọng, lắng nghe và tự vấn. Đó chính là bản chất của hành vi thông diễn theo Paul Ricoeur: đọc người khác như đọc một văn bản, nhưng không áp đặt nghĩa sẵn có, mà để văn bản tự hiện lộ.

Ở đây, hòa bình bắt đầu khi tôi biết dừng lại, không phản ứng theo quán tính, không lập tức phán xét, nhưng tự hỏi: phải chăng tôi đang nhìn người kia qua thành kiến của mình? Ricoeur gọi đó là “hoài nghi bản thân như một hành vi đạo đức” – một bước lui để không lấy cái tôi làm trung tâm, mà tạo không gian cho tha nhân tỏ mình.

Trong chiều sâu đó, sống chung hòa bình đòi tôi phải nghi ngờ chính cách hiểu của mình. Bởi tôi không chỉ mang trong mình những định kiến, mà còn cả những vết thương, nỗi sợ, kinh nghiệm chưa được chữa lành. Tôi không nhìn người khác như họ là, mà như tôi đã bị hình thành để nhìn. Vì thế, hòa bình đòi tôi can đảm chấp nhận rằng có thể mình đã hiểu sai, hoặc hiểu chưa đủ.

Từ đây, Ricoeur đề nghị một tiến trình chữa lành: diễn nghĩa lại. Thay vì giữ khư khư cái nhìn cũ, tôi thử đặt lại bối cảnh, thử hiểu lý do phía sau hành vi, thử đọc lại “văn bản đời sống” của người kia với nhiều ánh sáng hơn, và với ít phòng thủ hơn.

Và không chỉ là hiểu người khác – chính trong hành vi hiểu tha nhân mà tôi cũng hiểu lại chính mình. Ricoeur nói rằng: “chúng ta chỉ hiểu mình khi hiểu người khác.” Điều ấy có nghĩa là hòa bình thật sự không chỉ là hành vi hướng ra ngoài, mà là một hành trình nội tâm. Khi tôi cho phép câu chuyện của người khác chất vấn câu chuyện của tôi, tôi có thể viết lại chính mình – không phải bằng phủ nhận, mà bằng biến đổi.

Khi một cộng đoàn biết thực hành hành vi thông diễn ấy – biết lắng nghe, biết hoài nghi mình, biết diễn nghĩa lại, và nhất là cùng nhau viết lại câu chuyện chung – thì hòa bình không còn là điều xa vời, mà trở thành một tiến trình sống động. Ở câu chuyện chung ấy, ai cũng được nhìn nhận như một ngôi vị có chiều sâu, và câu chuyện của mỗi người được đan vào câu chuyện của cộng đoàn – không bằng đồng hóa, mà bằng hiệp thông.

Và như thế, hòa bình không chỉ là kết quả của sự tử tế, mà là hoa trái của sự dũng cảm thông diễn để hiểu lẫn nhau. Hòa bình là một lao tác nội tâm, một chọn lựa sống chung trong khiêm nhường và sự thật.

  1. Hòa bình như một hành trình linh đạo

Nếu thông diễn theo Ricoeur là biết dừng lại, hoài nghi chính mình, và viết lại câu chuyện đời sống, thì linh đạo I-nhã chính là một con đường thực hành cụ thể của tiến trình ấy – không chỉ trong ý thức, mà trong toàn thể đời sống thiêng liêng.

Thánh I-nhã không bắt đầu từ lý thuyết về con người, nhưng từ trải nghiệm của một trái tim đang được biến đổi. Sau chấn thương thể lý ở Loyola, ngài bước vào một hành trình đọc lại đời mình, lắng nghe những chuyển động sâu xa của tâm hồn, và từ đó khởi hứng nên phương pháp Linh Thao – như một lộ trình hòa bình nội tâm cho những ai khao khát sống thật với mình và với Thiên Chúa.

Trọng tâm của linh đạo I-nhã là ơn nhận định (discernment). Đây không phải là phân biệt đúng–sai trên bình diện luân lý, mà là nhận ra điều gì đến từ Thiên Chúa – tức từ tình yêu, tự do và sự sống – và điều gì đến từ hỗn độn, sợ hãi, chia rẽ. Trong đời sống chung, biết bao xung đột không đến từ ý xấu, mà đến từ bối rối nội tâm, nhu cầu được yêu thương, hay những thương tích chưa được chữa lành. Hòa bình, vì thế, đòi hỏi một sự lắng nghe sâu sắc những chuyển động vô hình nơi tâm hồn.

Linh đạo I-nhã dạy ta dừng lại. Mỗi ngày, bằng giờ “xét mình” (examen), tôi không phán xét người khác, mà quay về xem xét lòng mình: điều gì đã khuấy động tôi hôm nay? Tôi đã bị dẫn dắt bởi động lực nào? Tôi đã sống như người đang yêu và được yêu chưa? Chính sự trở về đều đặn ấy giúp con người tránh được phản ứng hấp tấp, và thay vào đó là những chọn lựa đến từ sự phân định, thấu cảm và trách nhiệm.

Cốt lõi của hòa bình trong linh đạo I-nhã là trật tự yêu thương trong tâm hồn. Khi các dục vọng không chen lấn nhau, khi danh–lợi–tình không làm chủ con tim, khi người ta được tự do để chọn điều thiện hơn vì yêu mến Chúa hơn – thì hòa bình nội tâm xuất hiện, và lan tỏa vào tương quan bên ngoài. Hòa bình không thể xuất phát từ một tâm hồn hỗn độn.

Hơn nữa, Linh Thao không mời gọi ta rút lui khỏi đời sống chung, nhưng chuẩn bị để ta dấn thân cách đúng đắn. Khi đã tìm được “ơn gọi và bậc sống”, người tập Linh Thao được mời gọi sống giữa đời, giữa cộng đoàn, giữa khác biệt – nhưng không đánh mất căn tính, không phản ứng vô thức, và luôn quy hướng về “hơn nữa” (magis) của tình yêu.

Linh đạo I-nhã cũng nối kết chặt chẽ với mầu nhiệm Ba Ngôi: nơi mọi ngôi vị hiệp thông trong yêu thương mà vẫn phân biệt. Người sống linh đạo này được mời gọi kết hợp với Ba Ngôi trong sứ mạng yêu thương thế giới – một sứ mạng chỉ có thể thực hiện bằng hòa bình nội tâm và khả năng sống chung trong khác biệt.

Hòa bình, theo linh đạo I-nhã, vì thế, không phải là điểm đến tĩnh tại, mà là một hành trình hằng ngày của phân định, yêu thương, và chọn lựa điều tốt hơn – trong và cho cộng đoàn. Đó là con đường đi từ hỗn độn đến tự do, từ phản ứng đến trách nhiệm, từ cái tôi bị tổn thương đến ngôi vị được chữa lành.

Tóm lại, hòa bình là kết quả của ba chuyển động đồng thời: sống trong ánh sáng Ba Ngôi Thiên Chúa, sống như một hành vi hiểu tha nhân, và sống như một hành trình hoán cải không ngừng. Từ nền tảng siêu hình đến thông diễn và đến linh đạo, tất cả cùng quy hướng về một điểm: yêu mến con người như Thiên Chúa yêu – trong khác biệt, trong tự do, và trong trách nhiệm. Và chính nơi đó, hòa bình không còn là một khẩu hiệu, mà là một đời sống.

Lm. Giuse Vũ Uyên Thi, S.J.

Nguồn: dongten.net