“Giữa tuổi thanh xuân, bạn hãy tưởng nhớ Đấng đã dựng nên mình” (Gv 12,1)
Lời mời gọi này không phải là một mệnh lệnh khô khan, nhưng là một tiếng vọng thiết tha từ cõi lòng của một Thiên Chúa yêu thương, Đấng đã dựng nên chúng ta với một ý nghĩa sâu xa. Tưởng nhớ Ngài không chỉ là giữ một kỷ niệm mờ nhạt, mà là ý thức về sự hiện diện sống động của Ngài trong chính cuộc đời mình.
Nhưng có mấy ai giữa tuổi thanh xuân mà thực sự dành trọn tâm hồn để hướng về Đấng đã tạo dựng mình? Con người, đặc biệt là những người trẻ, bị cuốn vào dòng xoáy của những tham vọng, những thú vui, những nỗ lực để khẳng định chính mình. Thế giới này đầy những ánh sáng nhân tạo rực rỡ, khiến người ta quên mất ánh sáng chân thật đến từ Thiên Chúa. Và rồi, khi tuổi trẻ qua đi, khi những năm tháng u tối ập đến, người ta mới chợt nhận ra mình đã lãng quên Đấng duy nhất có thể đem lại ý nghĩa cho đời mình. Nhưng có phải khi ấy đã quá muộn?
Lời Sách Giảng Viên như một lời cảnh tỉnh: “Đừng chờ đến ngày tai ương ập tới, đừng chờ cho năm tháng qua đi, những năm tháng mà rồi bạn sẽ phải nói: ‘Tôi chẳng có được một niềm vui nào trong thời gian đó cả!'” (Gv 12,1). Đâu đó trong sâu thẳm tâm hồn, mỗi người đều khao khát một niềm vui thật sự, một hạnh phúc không bị hao mòn theo thời gian. Nhưng hạnh phúc đó chỉ có thể tìm thấy nơi Đấng đã tạo dựng chúng ta, nơi Ngài – Đấng là khởi nguyên và cùng đích của mọi sự.
Ôi! Hư ảo của kiếp nhân sinh! Ông Cô-he-lét đã thốt lên một lời đầy cay đắng: “Phù vân, quả là phù vân, mọi sự đều là phù vân cả!” (Gv 12,8). Đó không phải là tiếng kêu của một kẻ bi quan, mà là sự khôn ngoan của một người đã thấu hiểu bản chất mong manh của kiếp người. Mọi vinh hoa, quyền lực, tri thức, danh vọng mà con người mải mê tìm kiếm cuối cùng cũng trở nên vô nghĩa khi đối diện với cái chết. “Ngày ấy, người giữ nhà sẽ run lẩy bẩy, chàng trai vạm vỡ phải khòm lưng, các cô xay bột không còn xay tiếp…” (Gv 12,3). Đây không chỉ là hình ảnh của tuổi già, mà còn là biểu tượng của một thế giới dần sụp đổ. Những gì con người tưởng như bền vững đều sẽ mất đi, những điều họ trông cậy sẽ hóa ra vô ích. Và khi đó, điều gì sẽ còn lại?
Tôi chợt nhớ đến một đoạn văn đầy sâu sắc của Frieddrich Schleiermacher – một trong những nhà thần học và triết gia quan trọng của phong trào Lãng Mạn Đức: “Vì luôn luôn, đức tin không phải là chuyện của mọi người, tôn giáo chỉ có ít người hiểu được, mặc dù hàng triệu người đã thử nghiệm với các biểu tượng mà, vì lòng khoan dung, người ta đã để mình khoác lên mà không phản kháng… Các bạn đã thành công trong việc làm cho cuộc sống trần gian của mình trở nên phong phú và đa dạng đến mức không còn cảm thấy cần thiết đến sự vĩnh cửu, và sau khi tạo ra một vũ trụ cho riêng mình, các bạn thấy thật thừa thãi khi nghĩ về Đấng đã tạo ra các bạn.”
Những lời này như lột tả trọn vẹn thực trạng của thế giới hôm nay: một thế giới đầy tri thức nhưng thiếu khôn ngoan, đầy tiện nghi nhưng trống rỗng trong tâm hồn. Khi con người tự mãn vì những gì mình có, họ không còn nhận ra sự cần thiết của Đấng Vĩnh Cửu. Nhưng liệu thế giới mà họ tạo ra có thể thực sự lấp đầy cơn khát của trái tim nhân loại? Hay đó chỉ là một ảo ảnh, một sự lừa dối được ngụy trang dưới ánh hào quang của khoa học, nghệ thuật và tri thức?
Triết học, từ những thời kỳ đầu tiên, đã đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của cuộc đời. Socrates từng nói: “Cuộc đời không được kiểm chứng thì không đáng sống.” Nhưng ngày nay, người ta sống mà
không cần kiểm chứng điều gì cả. Họ chấp nhận những giá trị mà thế giới áp đặt lên họ, mà không tự hỏi liệu những giá trị đó có thực sự dẫn họ đến hạnh phúc không. Người trẻ ngày nay được dạy rằng họ có thể tự quyết định số phận mình, có thể tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc đời mà không cần đến Thiên Chúa. Nhưng nếu không có một chân lý tuyệt đối, liệu những ý nghĩa đó có đứng vững trước thử thách của thời gian?
Thật vậy, khi còn trẻ, con người dễ dàng cho rằng mình có thể làm chủ mọi sự. Nhưng đến một lúc nào đó, khi sức lực cạn kiệt, khi những gì từng mang lại niềm vui không còn nữa, họ mới nhận ra mình thật sự trống rỗng. Khi ấy, có người quay về với Thiên Chúa, nhưng có người vẫn tiếp tục lạc lối, bởi họ đã đánh mất khả năng nhận ra Ngài.
Lời kết luận cho tất cả mọi điều muốn nói ở đây là: “Hãy kính sợ Thiên Chúa và tuân giữ các mệnh lệnh Người truyền, đó là tất cả đạo làm người” (Gv 12,13). Sự kính sợ Thiên Chúa không phải là một nỗi sợ hãi mù quáng, nhưng là sự khiêm nhường nhận biết vị trí của mình trong vũ trụ, là sự ý thức rằng con người không phải là trung tâm của mọi sự. Chính khi đặt mình trước sự hiện diện của Ngài, chúng ta mới có thể tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời.
Nhìn lại tất cả những gì Cô-he-lét đã nói, tôi không thể không tự hỏi: mình đang đứng ở đâu trong cuộc hành trình này? Là một người đang còn bước đi trên hành trình tu học, tôi được mời gọi để tìm kiếm chân lý. Nhưng chân lý ấy không chỉ nằm trong sách vở hay tri thức loài người, mà phải là chính Thiên Chúa. Kiến thức không thể thay thế cho đức tin. Hiểu biết không thể thay thế cho tương quan cá vị giữa con người và Thiên Chúa.
Tuổi già là mùa đông của đời người! Mùa đông ấy sẽ không thể đón nắng mùa xuân trở lại nếu tuổi trẻ không sống hết mình cho những ý nghĩa thật sự của cuộc đời. Tiếp tục lao vào những phù vân mà rồi một ngày nào đó, khi tất cả đã mất đi, ta sẽ chỉ còn biết thốt lên: “Tôi chẳng có được một niềm vui nào trong thời gian đó cả!”?
“Đừng chờ…” – lời này vang vọng trong tâm hồn tôi. Đừng chờ đến khi tuổi trẻ qua đi, đừng chờ đến khi không còn sức để tìm kiếm, đừng chờ đến khi tất cả trở nên u ám. Ngay bây giờ, giữa những ngày tháng còn có thể lựa chọn, tôi được mời gọi để hướng lòng về Đấng đã dựng nên mình, để đặt Ngài làm nền tảng cho mọi tri thức, mọi suy tư, mọi hành động của tôi.
Hạ Phương SPC